Khách hàng
ETruck cung cấp các dịch vụ vận chuyển bằng xe tải bao gồm thuê xe nguyên chuyến, xe ghép, thuê theo tháng với các hạng tải từ 1.25 tấn đến 15 tấn.
KHÁCH LẺ
Để đặt xe, khách hàng tải ứng dụng trên điện thoại, chọn hành trình hạng tải và đặt xe hoặc liên hệ qua tổng đài 1900 2289.
Giá cước sẽ áp dụng theo giá cước công bố của ETruck. Nếu đặt xe qua ứng dụng, khách hàng sẽ theo dõi được hành trình của xe.
Khách hàng có thể thanh toán trước khi bắt đầu hàng trình hoặc ngay khi kết thúc hành trình bằng tiền mặt, chuyển khoản hoặc bằng thẻ.
KHÁCH HỢP ĐỒNG
Đối với khách hàng hợp đồng, khách hàng sẽ được cấp mã khách riêng, được áp dụng bảng giá riêng dành cho khách hợp đồng và được áp dụng thanh toán cuối tháng.
Để đặt xe, khách hàng tải ứng dụng trên điện thoại, chọn hành trình hạng tải và đặt xe hoặc liên hệ qua tổng đài 1900 2289.
Hãy liên hệ bộ phận bán hàng của ETruck để được tư vấn về giá cước và các điều khoản khác.
BẢNG GIÁ CÔNG BỐ
Stt | Hạng tải | Tối thiểu | 6-100km | 101-200km | 201-300km | 301-500km | +500km |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ghép/kg | 100,000 | 3,000 | 4,000 | 4,000 | 6,000 | 6,000 |
2 | Xe 0.50t | 150,000 | 10,000 | 9,500 | 9,000 | 9,000 | 9,000 |
3 | Xe 1.25t | 200,000 | 13,500 | 12,200 | 12,200 | 11,500 | 11,500 |
4 | Xe 1.90t | 250,000 | 15,600 | 14,800 | 14,000 | 13,500 | 13,500 |
5 | Xe 2.50t | 300,000 | 16,500 | 15,600 | 14,800 | 14,000 | 14,000 |
6 | Xe 3.50t | 420,000 | 18,000 | 17,100 | 16,200 | 15,300 | 15,300 |
7 | Xe 5.00t | 540,000 | 24,000 | 22,800 | 21,600 | 20,400 | 20,400 |
8 | Xe 8.00t | 780,000 | 28,000 | 26,600 | 25,200 | 23,800 | 23,800 |
9 | Xe 10.00t | 870,000 | 34,000 | 32,300 | 30,600 | 28,900 | 28,900 |
10 | Xe 15.00t | 960,000 | 42,000 | 39,900 | 37,800 | 35,700 | 35,700 |
11 | Xe 20.00t | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Xe 40.00t | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Xe 45.00t | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
PHỤ THU KHÁC
Stt | Dịch vụ | Phụ phí |
1 | Phí bốc xếp | 100,000 đ/tấn |
2 | Phí chờ giờ | 50,000 đ/giờ |
3 | Phí hoàn chứng từ | 15,000 đ/điểm |
4 | Phí điểm dừng | 50,000 đ/điểm |
5 | Phí bảo hiểm | 0.20% giá trị |